Toyota Celica (T16) 2.0 GTi (140 Hp) 1988, 1989, 1990
Toyota Celica (T16) 2.0 GTi (140 Hp) 1988, 1989, 1990

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Celica (T16) 2.0 GTi (140 Hp) 1988, 1989, 1990

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 GTi (140 Hp)

Công suất

140 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

175 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
175 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1180 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1620 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4365 mm

Chiều rộng (mm)

1710 mm

Chiều cao (mm)

1290 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2525 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1430 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R14

Kích thước bánh trước

195/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 14

Công nghệ và Vận hành