Toyota Celica Supra I (A40/A50) 2.8 (116 Hp) 1979, 1980, 1981
Toyota Celica Supra I (A40/A50) 2.8 (116 Hp) 1979, 1980, 1981

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Celica Supra I (A40/A50) 2.8 (116 Hp) 1979, 1980, 1981

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1979

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 (116 Hp)

Công suất

116 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

197 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
116 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
42 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
197 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2759 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1300 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

688 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4615 mm

Chiều rộng (mm)

1651 mm

Chiều cao (mm)

1316 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2629 mm

Vết bánh trước (mm)

1364 mm

Vết bánh sau (mm)

1364 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Transverse stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Công nghệ và Vận hành