Toyota Cavalier 2.4i (150 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Toyota Cavalier 2.4i (150 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Cavalier 2.4i (150 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4i (150 Hp) Automatic

Công suất

150 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

217 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
T2
Công suất (HP)
150 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
217 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2392 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
90 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1300 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4595 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1395 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2645 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1440 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Công nghệ và Vận hành