ภาษาไทย
หน้าแรก
รถ
ข่าว
รายชื่อผู้ผลิตรถยนต์
รายการราคารถ
ระดับเสียงในห้องโดยสารรถยนต์
การประเมินราคารถ
หารถ
Trang chủ
Hãng xe
Toyota
Toyota Carina (TA1) 1.6 (86 Hp) 1975, 1976, 1977
Toyota Carina (TA1) 1.6 (86 Hp) 1975, 1976, 1977
So sánh
ราคากลิ้ง
ราคารถ (รวมภาษีมูลค่าเพิ่ม)
ช่วงของยานพาหนะ
Car
จังหวัด/เมือง
Thành phố Hồ Chí Minh
Registration tax (10%)
0
License plate registration fee
20,000,000
Registration fee
340,000
Road maintenance fee (1 year)
1,560,000
Civil liability insurance (1 year)
437,000
ทั้งหมด
0 đ
รุ่นอื่น
- กำลังโหลด...
Thông tin chung
Tên xe
Toyota Carina (TA1) 1.6 (86 Hp) 1975, 1976, 1977
Thương hiệu
Toyota
Model
Carina
Đời xe
Carina (TA1)
Năm sản xuất
1975
Số chổ ngồi
5
Số cửa
4
Loại xe
Sedan
Kiến trúc truyền động
Internal Combustion engine
Động cơ
1.6 (86 Hp)
Công suất
86 Hp
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ #1
Mã động cơ
2T
Công suất (HP)
86 Hp
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Không gian và trọng lượng
Kích thước
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Công nghệ và Vận hành
คุณอาจจะชอบ
- กำลังโหลด...