Toyota Carina (T21) 2.2 DT (91 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Toyota Carina (T21) 2.2 DT (91 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Carina (T21) 2.2 DT (91 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 DT (91 Hp) Automatic

Công suất

91 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

192 Nm @ 2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
91 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
41.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
192 Nm @ 2200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2184 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
22.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1130 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4495 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2580 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành