Toyota Carina E Wagon (T19) 2.0i 16V GLi (133 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Toyota Carina E Wagon (T19) 2.0i 16V GLi (133 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Carina E Wagon (T19) 2.0i 16V GLi (133 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i 16V GLi (133 Hp)

Công suất

133 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

183 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
133 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
183 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOCH

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1220 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1750 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

485 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

860 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4545 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2580 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1445 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R14V

Kích thước bánh trước

185/65 R14V

Công nghệ và Vận hành