Toyota Carina E Hatch (T19) 2.0 TD (83 Hp) 1996, 1997, 1998
Toyota Carina E Hatch (T19) 2.0 TD (83 Hp) 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Carina E Hatch (T19) 2.0 TD (83 Hp) 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TD (83 Hp)

Công suất

83 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

174 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
83 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
42 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
174 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1975 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
23
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1308 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1750 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

470 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

810 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4530 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2580 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1445 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R14H

Kích thước bánh trước

175/70 R14H

Công nghệ và Vận hành