Toyota Camry VIII (XV70) 3.5 V6 (249 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Toyota Camry VIII (XV70) 3.5 V6 (249 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Camry VIII (XV70) 3.5 V6 (249 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (249 Hp) Automatic

Công suất

249 Hp @ 5000-6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

356 Nm @ 4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2GR-FKS
Công suất (HP)
249 Hp @ 5000-6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
356 Nm @ 4700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
11.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Dual VVT-iW

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1690-1700 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

469 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4885 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1455 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2825 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/45 R18

Kích thước bánh trước

235/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành