Toyota Camry VII (XV50, facelift 2014) 3.5 V6 (268 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017
Toyota Camry VII (XV50, facelift 2014) 3.5 V6 (268 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Camry VII (XV50, facelift 2014) 3.5 V6 (268 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (268 Hp) Automatic

Công suất

268 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

336 Nm @ 4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2GR-FE
Công suất (HP)
268 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
336 Nm @ 4700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1579 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

436 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4849 mm

Chiều rộng (mm)

1821 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2776 mm

Vết bánh trước (mm)

1595 mm

Vết bánh sau (mm)

1585 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

P205/65 R16; 215/55 R17; 225/45 R18

Kích thước bánh trước

P205/65 R16; 215/55 R17; 225/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17; R18

Công nghệ và Vận hành