Toyota Camry VII (XV50, facelift 2014) 2.5 (200 Hp) Hybrid ECVT 2014, 2015, 2016, 2017
Toyota Camry VII (XV50, facelift 2014) 2.5 (200 Hp) Hybrid ECVT 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Camry VII (XV50, facelift 2014) 2.5 (200 Hp) Hybrid ECVT 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 (200 Hp) Hybrid ECVT

Công suất

156 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

212 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2AR-FXE
Công suất (HP)
156 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
212 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2494 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
90 mm
Đường kính piston (mm)
98 mm
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC. Dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1581 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4849 mm

Chiều rộng (mm)

1821 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2776 mm

Vết bánh trước (mm)

1595 mm

Vết bánh sau (mm)

1585 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

P205/65R16; 215/55R17; 225/45 R18

Kích thước bánh trước

P205/65R16; 215/55R17; 225/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17; R18

Công nghệ và Vận hành