Toyota Camry VII (XV50) 3.5 V6 (275 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014
Toyota Camry VII (XV50) 3.5 V6 (275 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Camry VII (XV50) 3.5 V6 (275 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (275 Hp) Automatic

Công suất

275 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

346 Nm @ 4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2GR-FE
Công suất (HP)
275 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
346 Nm @ 4700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1615 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

506 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4825 mm

Chiều rộng (mm)

1825 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2775 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành