Toyota Camry VI (XV40) 2.4 (187 Hp) Hybrid CVT 2006, 2007, 2008, 2009
Toyota Camry VI (XV40) 2.4 (187 Hp) Hybrid CVT 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Camry VI (XV40) 2.4 (187 Hp) Hybrid CVT 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 (187 Hp) Hybrid CVT

Công suất

147 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

187 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2AZ-FXE
Công suất (HP)
147 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
187 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2362 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88.3 mm
Đường kính piston (mm)
96.5 mm
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1669 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2116 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4805 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2776 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17

Công nghệ và Vận hành