Toyota Camry Solara II Convertible 3.3 V6 (225 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006
Toyota Camry Solara II Convertible 3.3 V6 (225 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Camry Solara II Convertible 3.3 V6 (225 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.3 V6 (225 Hp) Automatic

Công suất

225 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

325 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
3MZ-FE
Công suất (HP)
225 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
325 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3311 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1575 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

391 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4890 mm

Chiều rộng (mm)

1816 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1547 mm

Vết bánh sau (mm)

1534 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành