Toyota Camry IV (XV20) Sport 2.2 (128 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999
Toyota Camry IV (XV20) Sport 2.2 (128 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Camry IV (XV20) Sport 2.2 (128 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Sport 2.2 (128 Hp) Automatic

Công suất

128 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

194 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
5S-FE
Công suất (HP)
128 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
194 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2164 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
91 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1405 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1860 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

518 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4765 mm

Chiều rộng (mm)

1785 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

McPherson

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành