Toyota Camry IV (XV20, facelift 2000) 2.2 (136 Hp) Automatic 2000, 2001
Toyota Camry IV (XV20, facelift 2000) 2.2 (136 Hp) Automatic 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Camry IV (XV20, facelift 2000) 2.2 (136 Hp) Automatic 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 (136 Hp) Automatic

Công suất

136 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

203 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
5S−FE
Công suất (HP)
136 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
203 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2164 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.1 mm
Đường kính piston (mm)
90.9 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1415 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

399 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4788 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1407 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2672 mm

Vết bánh trước (mm)

1552 mm

Vết bánh sau (mm)

1521 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành