Toyota Camry III Wagon (XV10) 2.2 (136 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Toyota Camry III Wagon (XV10) 2.2 (136 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Camry III Wagon (XV10) 2.2 (136 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 (136 Hp) Automatic

Công suất

136 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

196 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
5S-FE
Công suất (HP)
136 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
196 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2164 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.1 mm
Đường kính piston (mm)
90.9 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1427 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2105 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

533 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

843 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4795 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1490 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2620 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1490 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành