Toyota Camry II Wagon (V20) 2.0 GLi 16V (121 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991
Toyota Camry II Wagon (V20) 2.0 GLi 16V (121 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Camry II Wagon (V20) 2.0 GLi 16V (121 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 GLi 16V (121 Hp)

Công suất

121 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

176 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1S-i
Công suất (HP)
121 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
176 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1280 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1770 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

633 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4610 mm

Chiều rộng (mm)

1710 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành