Toyota Camry I (V10) 2.0 (107 Hp) 1984, 1985, 1986
Toyota Camry I (V10) 2.0 (107 Hp) 1984, 1985, 1986

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Camry I (V10) 2.0 (107 Hp) 1984, 1985, 1986

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1984

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (107 Hp)

Công suất

107 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

166 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1C-TLC
Công suất (HP)
107 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
166 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1055 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1575 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4435 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1395 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/70 R13

Kích thước bánh trước

185/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành