Toyota Caldina (T21) 1.8i 16V (115 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Toyota Caldina (T21) 1.8i 16V (115 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Caldina (T21) 1.8i 16V (115 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8i 16V (115 Hp) Automatic

Công suất

115 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

155 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
7A-FE
Công suất (HP)
115 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
155 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1762 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
85.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1200 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1475 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4570 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2580 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R14 S

Kích thước bánh trước

175/70 R14 S

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành