Toyota C-HR (facelift 2020) 2.0 (184 Hp) Hybrid Automatic 2020, 2021
Toyota C-HR (facelift 2020) 2.0 (184 Hp) Hybrid Automatic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota C-HR (facelift 2020) 2.0 (184 Hp) Hybrid Automatic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (184 Hp) Hybrid Automatic

Công suất

152 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

190 Nm @ 4400-5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

92 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

3.7-3.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.2-4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4-4.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M20A-FXS
Công suất (HP)
152 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
190 Nm @ 4400-5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1987 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
97.6 mm
Tỉ số nén
14
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1485-1525 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1930 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

358 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4390 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1565 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2640 mm

Vết bánh trước (mm)

1540-1550 mm

Vết bánh sau (mm)

1550-1560 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 298 mm

Thắng sau

Disc, 281 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R17 96H; 225/50 R18 95H

Kích thước bánh trước

215/60 R17 96H; 225/50 R18 95H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành