Toyota C-HR (facelift 2020) 2.0 (148 Hp) CVT/Multidrive S 2020, 2021
Toyota C-HR (facelift 2020) 2.0 (148 Hp) CVT/Multidrive S 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota C-HR (facelift 2020) 2.0 (148 Hp) CVT/Multidrive S 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (148 Hp) CVT/Multidrive S

Công suất

148 Hp @ 6000-6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

189 Nm @ 3800-3900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
3ZR-FAE
Công suất (HP)
148 Hp @ 6000-6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
189 Nm @ 3800-3900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1987 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
97.6 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC VALVEMATIC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1420-1470 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1960 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

297 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4390 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1565 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2640 mm

Vết bánh trước (mm)

1550 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 298 mm

Thắng sau

Disc, 281 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R17 96H; 225/50 R18 95H

Kích thước bánh trước

215/60 R17 96H; 225/50 R18 95H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành