Toyota Aygo II 1.0 VVT-i (69 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Toyota Aygo II 1.0 VVT-i (69 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Aygo II 1.0 VVT-i (69 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 VVT-i (69 Hp) Automatic

Công suất

69 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

95 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

97 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5 J

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1KR-FE
Công suất (HP)
69 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
95 Nm @ 4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
998 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

168 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3455 mm

Chiều rộng (mm)

1615 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2340 mm

Vết bánh trước (mm)

1430 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành