Toyota Avensis III (facelift 2015) 1.8 Valvematic (147 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018
Toyota Avensis III (facelift 2015) 1.8 Valvematic (147 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Avensis III (facelift 2015) 1.8 Valvematic (147 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 Valvematic (147 Hp)

Công suất

147 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

180 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

139 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 W

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2ZR-FAE
Công suất (HP)
147 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
180 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

509 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1609 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4710 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1550 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5 x 16

Công nghệ và Vận hành