Toyota Avensis II Wagon 2.2 D-4D (175 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Toyota Avensis II Wagon 2.2 D-4D (175 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Avensis II Wagon 2.2 D-4D (175 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 D-4D (175 Hp)

Công suất

175 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 2000-2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2AD-FHV
Công suất (HP)
175 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 2000-2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2231 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Tỉ số nén
15.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4700 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1525 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1505 mm

Vết bánh sau (mm)

1510 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành