Toyota Auris (facelift 2010) 1.4 D-4D (90 Hp) 2010, 2011, 2012
Toyota Auris (facelift 2010) 1.4 D-4D (90 Hp) 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Auris (facelift 2010) 1.4 D-4D (90 Hp) 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 D-4D (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

205 Nm @ 1800-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

128 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
205 Nm @ 1800-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1364 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Tỉ số nén
17.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1265-1320 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1760 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

354 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1335 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4245 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1515 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1535 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs, 273x26 mm

Thắng sau

Disc, 270x10 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15; 6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành