Toyota Aristo (S14) 3.0 i 24V Turbo (330 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Toyota Aristo (S14) 3.0 i 24V Turbo (330 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Aristo (S14) 3.0 i 24V Turbo (330 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 i 24V Turbo (330 Hp)

Công suất

330 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

440 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2JZ-GTE
Công suất (HP)
330 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
110.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
440 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2997 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1680 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1955 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

404 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4865 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2780 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1510 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

225/55 R15 V

Kích thước bánh trước

225/55 R15 V

Công nghệ và Vận hành