Toyota Aqua I (facelift 2017) 1.5 (74 Hp) CVT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Toyota Aqua I (facelift 2017) 1.5 (74 Hp) CVT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Aqua I (facelift 2017) 1.5 (74 Hp) CVT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (74 Hp) CVT

Công suất

74 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

111 Nm @ 3600-4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

2.6-2.9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
74 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
49.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
111 Nm @ 3600-4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1496 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
84.7 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1060-1090 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1335-1365 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

36 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4050 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1455 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R15

Kích thước bánh trước

185/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 15

Công nghệ và Vận hành