Toyota Alphard III (facelift 2017) 3.5 V6 (300 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Toyota Alphard III (facelift 2017) 3.5 V6 (300 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Alphard III (facelift 2017) 3.5 V6 (300 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (300 Hp) Automatic

Công suất

300 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

361 Nm @ 4600-4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2GR-FKS
Công suất (HP)
300 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
361 Nm @ 4600-4700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
Dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2125 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2675 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4945 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1945 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3000 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R17; 235/50 R18

Kích thước bánh trước

225/60 R17; 235/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành