Toyota 4runner III (facelift 1999) 3.4 V6 24V (183 Hp) 4x4 Automatic 1999, 2000, 2001, 2002
Toyota 4runner III (facelift 1999) 3.4 V6 24V (183 Hp) 4x4 Automatic 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Toyota 4runner III (facelift 1999) 3.4 V6 24V (183 Hp) 4x4 Automatic 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.4 V6 24V (183 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

183 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

294 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
5VZ- FE
Công suất (HP)
183 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
294 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3378 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93.5 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1760 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2381 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1263 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2257 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4656 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1715-1740 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2675 mm

Vết bánh trước (mm)

1505 mm

Vết bánh sau (mm)

1495-1510 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/75 R15; 265/70 R16

Kích thước bánh trước

225/75 R15; 265/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 15; 7J x 16

Công nghệ và Vận hành