Toyota 4runner III 3.4 V6 24V (183 Hp) 4x4 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Toyota 4runner III 3.4 V6 24V (183 Hp) 4x4 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Toyota 4runner III 3.4 V6 24V (183 Hp) 4x4 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.4 V6 24V (183 Hp) 4x4

Công suất

183 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

294 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
5VZ- FE
Công suất (HP)
183 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
294 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3378 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93.5 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1740 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2381 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1263 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2257 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4539 mm

Chiều rộng (mm)

1689 mm

Chiều cao (mm)

1689-1745 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2675 mm

Vết bánh trước (mm)

1506 mm

Vết bánh sau (mm)

1496-1509 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/75 R15; 265/70 R16

Kích thước bánh trước

225/75 R15; 265/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 15; 7J x 16

Công nghệ và Vận hành