Toyota 4runner III 3.0 TD (125 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Toyota 4runner III 3.0 TD (125 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Toyota 4runner III 3.0 TD (125 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 TD (125 Hp) Automatic

Công suất

125 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

295 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1KZ-TE
Công suất (HP)
125 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
41.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
295 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2982 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
103 mm
Tỉ số nén
21.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1730 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2430 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1263 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2257 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4539 mm

Chiều rộng (mm)

1689 mm

Chiều cao (mm)

1689-1745 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2675 mm

Vết bánh trước (mm)

1506 mm

Vết bánh sau (mm)

1496-1509 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/75 R15; 265/70 R16

Kích thước bánh trước

225/75 R15; 265/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 15; 7J x 16

Công nghệ và Vận hành