Toyota 4runner II 2.4 (114 Hp) 4x4 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Toyota 4runner II 2.4 (114 Hp) 4x4 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Toyota 4runner II 2.4 (114 Hp) 4x4 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 (114 Hp) 4x4

Công suất

114 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

192 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

18.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

155 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
22R-E
Công suất (HP)
114 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
192 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2366 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1200 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4490 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1775 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2625 mm

Vết bánh trước (mm)

1430 mm

Vết bánh sau (mm)

1425 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

dependent spring suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/75 R15

Kích thước bánh trước

225/75 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành