Toyota Proace City Verso LWB 1.2 Turbo (110 Hp) 2020, 2021, 2022, 2023
Toyota Proace City Verso LWB 1.2 Turbo (110 Hp) 2020, 2021, 2022, 2023

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Proace City Verso LWB 1.2 Turbo (110 Hp) 2020, 2021, 2022, 2023

Thương hiệu
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 Turbo (110 Hp)

Công suất

110 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

205 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

121-125 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.3-6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.8-4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3-5.5 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
110 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
91.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
205 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1199 cm3
Số xi lanh
3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1420 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2240 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

806-850 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2693 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4753 mm

Chiều rộng (mm)

1848 mm

Chiều cao (mm)

1810 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2975 mm

Vết bánh trước (mm)

1553 mm

Vết bánh sau (mm)

1567 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16 92H

Kích thước bánh trước

205/60 R16 92H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16

Công nghệ và Vận hành