2024
5
5
2.4L I4 turbocharged (199 kW; 267 Hp)
199 kW; 267 Hp @ 6000 rpm
430 Nm @ 1700-3600 rpm
1.87 kWh, 6.5 Ah, 288 V NiMH (i-Force Max)
Euro 5
2400 kg
3000 kg
110 l
4925 mm (193.9 in)
1980 mm (78.0 in)
1935 mm
2850 mm (112.2 in)
1664 mm
1668 mm
215 mm
6.4 m
PHEV
4 Wheel Drive (4WD)
8AT
Double wishbone
4-link rigid type, with lateral control arm
TNGA-F
Ventilated discs
Ventilated discs
Electric Steering
265/60R20
265/60R20
R20
Camera 360 độ
Đèn chiếu xa tự động thích ứng (AHS)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Cảnh báo điểm mù (BSM)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống ga tự động vượt địa hình (CCS)
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC)
Hệ thống điều khiển hành trình loại chủ động (DRCC)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Phanh đỗ điện tử (EPB) & giữ phanh tự động
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Cảm biến góc trước
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA)
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (trước/sau/góc trước/góc sau)
Hệ thống phanh hỗ trợ đỗ xe (PKSB)
Pre-Collision System (PCS)
Cảm biến góc sau
Hệ thống hỗ trợ ra khỏi xe an toàn (SEA)
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) (WIL)
Camera 360 độ
Đèn chiếu xa tự động thích ứng (AHS)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Cảnh báo điểm mù (BSM)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống ga tự động vượt địa hình (CCS)
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC)
Hệ thống điều khiển hành trình loại chủ động (DRCC)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Phanh đỗ điện tử (EPB) & giữ phanh tự động
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Cảm biến góc trước
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA)
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (trước/sau/góc trước/góc sau)
Hệ thống phanh hỗ trợ đỗ xe (PKSB)
Pre-Collision System (PCS)
Cảm biến góc sau
Hệ thống hỗ trợ ra khỏi xe an toàn (SEA)
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) (WIL)