Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
3,480,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeToyota Land Cruiser Prado (J250) 2.4 I4 turbocharged (267 Hp) 4WD 2024 (VN)
Tên khácToyota Land Cruiser Prado 2024
Thương hiệuToyota
ModelLand Cruiser Prado
Đời xe Land Cruiser (J250; 2023; VN)
Năm sản xuất2024
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4L I4 turbocharged (199 kW; 267 Hp)
Công suất199 kW; 267 Hp @ 6000 rpm
Moment xoắn (Nm)430 Nm @ 1700-3600 rpm
Hệ thống điện
Dung lượng pin 1.87 kWh, 6.5 Ah, 288 V NiMH (i-Force Max)
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơT24A-FTS
Loại động cơPetrol (Gasoline)
Công suất (HP)199 kW; 267 Hp @ 6000 rpm
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)430 Nm @ 1700-3600 rpm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2,393 cc (146.0 cu in)
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)87.5 mm (3.445 in)
Đường kính piston (mm)99.5 mm (3.917 in)
Tỉ số nén11.0:1
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuD-4ST direct/port injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger (Single twin-scroll)
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2400 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3000 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)110 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4925 mm (193.9 in)
Chiều rộng (mm)1980 mm (78.0 in)
Chiều cao (mm)1935 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2850 mm (112.2 in)
Vết bánh trước (mm)1664 mm
Vết bánh sau (mm)1668 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)215 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)6.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngPHEV
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)4 Wheel Drive (4WD)
Hộp số8AT
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sau4-link rigid type, with lateral control arm
Khung xeTNGA-F
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước265/60R20
Kích thước bánh trước265/60R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị

An toàn và Vận hành

Camera 360 độ
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Cảnh báo điểm mù (BSM)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Cảm biến góc trước
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (trước/sau/góc trước/góc sau)
Cảm biến góc sau
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống cân bằng điện tử VSC