Toyota Land Cruiser (J100, facelift 2002) 4.7 V8 32V (238 Hp) 4WD Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Toyota Land Cruiser (J100, facelift 2002) 4.7 V8 32V (238 Hp) 4WD Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Land Cruiser (J100, facelift 2002) 4.7 V8 32V (238 Hp) 4WD Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.7 V8 32V (238 Hp) 4WD Automatic

Công suất

238 Hp

Moment xoắn (Nm)

434 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

387 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

21.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

16.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
238 Hp
Công suất trên lít (HP)
51 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
434 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4664 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2270-2525 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

96 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1318 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2212 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4890 mm

Chiều rộng (mm)

1940 mm

Chiều cao (mm)

1880 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1620 mm

Vết bánh sau (mm)

1615 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Trailing arm

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

275/60 R18

Kích thước bánh trước

275/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành