Toyota Innova Zenix G 2.0L (128 kW ~ 172 hp) CVT 2022, 2023 (Indonesia)
Toyota Innova Zenix G 2.0L (128 kW ~ 172 hp) CVT 2022, 2023 (Indonesia)

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Innova Zenix G 2.0L (128 kW ~ 172 hp) CVT 2022, 2023 (Indonesia)

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 L I4 (128 kW ~ 172 hp)

Công suất

131 kW (176 hp; 178 PS) at 6,600 rpm

Moment xoắn (Nm)

202 N⋅m (149 lb⋅ft) at 4,400–4,900 rpm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M20A-FKS
Loại động cơ
Petrol
Công suất (HP)
128 kW (172 hp; 174 PS) at 6,600 rpm
Moment xoắn (Nm)
205 N⋅m (151 lb⋅ft) at 4,500-4,900 rpm
Dung tích xi lanh (cm3)
1986 cc
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
97.6 mm
Tỉ số nén
13.0:1
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Kích thước

Chiều dài (mm)

4755 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1795 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Khoản sáng gầm xe (mm)

185 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

2WD (FF)

Hộp số

CVT

Hệ thống treo trước

MacPherson Strut

Hệ thống treo sau

Torsion Beam

Khung xe

TGNA

Thắng trước

16 DISC

Thắng sau

16 DISC

Kích thước bánh trước

205/65 R16

Kích thước bánh trước

205/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành