Toyota Hilux Single Cab VIII (facelift 2024) 2.4d (150 Hp) 4x4 2024
Toyota Hilux Single Cab VIII (facelift 2024) 2.4d (150 Hp) 4x4 2024

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Hilux Single Cab VIII (facelift 2024) 2.4d (150 Hp) 4x4 2024

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2024

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4d (150 Hp) 4x4

Công suất

150 Hp @ 3400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

343 Nm @ 1400-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 3400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
343 Nm @ 1400-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2393 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2010 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2870 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5265 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1795 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3085 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1510 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/70 R17

Kích thước bánh trước

225/70 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17

Công nghệ và Vận hành