Toyota Hilux Champ 2.0 Gasoline MT SWB (102 kW; 139 PS) 2023 (Thailand)
Toyota Hilux Champ 2.0 Gasoline MT SWB (102 kW; 139 PS) 2023 (Thailand)

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Hilux Champ 2.0 Gasoline MT SWB (102 kW; 139 PS) 2023 (Thailand)

Tên khác

Toyota Hilux Champ 2.0 Gasoline MT SWB

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 Gasoline 102 kW (137 hp; 139 PS)

Công suất

102 kW (137 hp; 139 PS) @ 5,600 rpm

Moment xoắn (Nm)

183 N⋅m (18.7 kg⋅m; 135 lb⋅ft) @ 4,000 rpm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1TR-FE
Loại động cơ
Petrol (Gasoline)
Công suất (HP)
102 kW (137 hp; 139 PS) @ 5,600 rpm
Moment xoắn (Nm)
183 N⋅m (18.7 kg⋅m; 135 lb⋅ft) @ 4,000 rpm
Dung tích xi lanh (cm3)
1,998 cc
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86.0 mm
Đường kính piston (mm)
86.0 mm
Tỉ số nén
10.4 : 1
Hệ thống nhiên liệu
Electronics Fuel Injection (EFI)
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC 16V Dual VVTi

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4970 mm

Chiều rộng (mm)

1785 mm

Chiều cao (mm)

1735 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2750 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1510 mm

Khoản sáng gầm xe (mm)

180 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

4.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

FWD

Hộp số

6AT

Hệ thống treo trước

Double wishbone with coil spring and stabilizer

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Khung xe

Toyota IMV

Thắng trước

Ventilated Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Rack&Pinion w/ hydraulic power steering

Kích thước bánh trước

195R14C / Steel wheel

Kích thước bánh trước

195R14C / Steel wheel

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành