Toyota Hilux 2.8L 4X4 AT ADVENTURE (facelift 2024) (201 Hp) 2024 (VN)
Toyota Hilux 2.8L 4X4 AT ADVENTURE (facelift 2024) (201 Hp) 2024 (VN)
Toyota Hilux 2.8L 4X4 AT ADVENTURE (facelift 2024) (201 Hp) 2024 (VN)
Toyota Hilux 2.8L 4X4 AT ADVENTURE (facelift 2024) (201 Hp) 2024 (VN)
Toyota Hilux 2.8L 4X4 AT ADVENTURE (facelift 2024) (201 Hp) 2024 (VN)

가격표

국가가격
Viet Nam999,000,000 đồng

롤링 가격

차량 가격(VAT 포함)
차량 범위
Pickup truck
지방/시
Thành phố Hồ Chí Minh
Registration tax (6%)
59,940,000
License plate registration fee
500,000
Registration fee
340,000
Road maintenance fee (1 year)
1,560,000
Civil liability insurance (1 year)
437,000
1,061,777,000 đ

다른 버전

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Hilux 2.8L 4X4 AT ADVENTURE (facelift 2024) (201 Hp) 2024 (VN)

Tên khác

Toyota HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2024

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8L (150kW ~ 201 Hp) 4x4

Công suất

150kW ~ 201 Hp @ 3000-3400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1600 - 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1GD-FTV
Công suất (HP)
150kW ~ 201 Hp @ 3000-3400 rpm.
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1600 - 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2755 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
103 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2105 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2910 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5325 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1815 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3085 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1550 mm

Khoản sáng gầm xe (mm)

286 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

6.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Part-time 4WD

Hộp số

6AT (Automatic)

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành