Toyota Grand Highlander 2.4 Turbo (265 Hp) Direct Shift ECT 2023, 2024
Toyota Grand Highlander 2.4 Turbo (265 Hp) Direct Shift ECT 2023, 2024

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Grand Highlander 2.4 Turbo (265 Hp) Direct Shift ECT 2023, 2024

Thương hiệu
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 Turbo (265 Hp) Direct Shift ECT

Công suất

265 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

420 Nm @ 1700-3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

SULEV 30

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
265 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
110.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
420 Nm @ 1700-3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2393 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
99.5 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1950-2005 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2726 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

583 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2761 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5115 mm

Chiều rộng (mm)

1990 mm

Chiều cao (mm)

1780 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2950 mm

Vết bánh trước (mm)

1705-1715 mm

Vết bánh sau (mm)

1715-1725 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 340 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 338 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/65 R18; 255/55 R20

Kích thước bánh trước

265/65 R18; 255/55 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18; 8J x 20

Công nghệ và Vận hành