Toyota Frontlander 2.0 (171 Hp) CVT 2022
Toyota Frontlander 2.0 (171 Hp) CVT 2022

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Frontlander 2.0 (171 Hp) CVT 2022

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (171 Hp) CVT

Công suất

171 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

205 Nm @ 4600-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

China VI

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
171 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
205 Nm @ 4600-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1987 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1395-1450 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

47 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

438 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4485 mm

Chiều rộng (mm)

1825 mm

Chiều cao (mm)

1620 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2640 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R17; 225/50 R18

Kích thước bánh trước

215/60 R17; 225/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17; 18

Công nghệ và Vận hành