Toyota Crown XVI Sport (S236) 2.5 D-4S (234 Hp) Hybrid E-Four e-CVT 2023
Toyota Crown XVI Sport (S236) 2.5 D-4S (234 Hp) Hybrid E-Four e-CVT 2023

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Crown XVI Sport (S236) 2.5 D-4S (234 Hp) Hybrid E-Four e-CVT 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 D-4S (234 Hp) Hybrid E-Four e-CVT

Công suất

234 Hp

Moment xoắn (Nm)

221 Nm @ 3600-5200 rpm.

Hệ thống điện

Loại pin

Nickel-metal hydride (NiMH)

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
186 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
221 Nm @ 3600-5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2487 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
103.4 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VVT-iE

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1810-1820 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4720 mm

Chiều rộng (mm)

1880 mm

Chiều cao (mm)

1565 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2770 mm

Vết bánh trước (mm)

1605 mm

Vết bánh sau (mm)

1615 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

An Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels, one electric motor drives the front wheels, one electric motor drives the rear wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R21; 235/45 R21

Kích thước bánh trước

225/45 R21; 235/45 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 21

Công nghệ và Vận hành