Toyota C-HR II 2.0 (198 Hp) Hybrid AWD eCVT 2023
Toyota C-HR II 2.0 (198 Hp) Hybrid AWD eCVT 2023
Toyota C-HR II 2.0 (198 Hp) Hybrid AWD eCVT 2023
Toyota C-HR II 2.0 (198 Hp) Hybrid AWD eCVT 2023
Toyota C-HR II 2.0 (198 Hp) Hybrid AWD eCVT 2023

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Phiên bản khác - Đang tải...

Thông tin chung

Tên xe

Toyota C-HR II 2.0 (198 Hp) Hybrid AWD eCVT 2023

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (198 Hp) Hybrid AWD eCVT

Công suất

152 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

190 Nm @ 4400-5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

112-117 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 AP

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
152 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
190 Nm @ 4400-5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1987 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
97.5 mm
Tỉ số nén
14
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i, VVT-iE

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4360 mm

Chiều rộng (mm)

1830 mm

Chiều cao (mm)

1570 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2640 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

An Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels, one electric motor drives the front wheels, one electric motor drives the rear wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành