Toyota Altezza RS200 2.0 i 16V (210 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Toyota Altezza RS200 2.0 i 16V (210 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Altezza RS200 2.0 i 16V (210 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

RS200 2.0 i 16V (210 Hp)

Công suất

210 Hp @ 7600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

216 Nm @ 6400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
210 Hp @ 7600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
105.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
216 Nm @ 6400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1340 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1615 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

400 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4400 mm

Chiều rộng (mm)

1720 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1495 mm

Vết bánh sau (mm)

1485 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/45 R17

Kích thước bánh trước

215/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành