Toyota Allex 1.8 i (190 Hp) ECT 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Toyota Allex 1.8 i (190 Hp) ECT 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Allex 1.8 i (190 Hp) ECT 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

1.8 i (190 Hp) ECT

Công suất

190 Hp @ 7600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

180 Nm @ 6800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
190 Hp @ 7600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
105.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
180 Nm @ 6800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1795 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVTL-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1180-1190 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1465 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4175 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Coil spring, Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 14

Công nghệ và Vận hành