Tofas UNO 1.4 i I.E.PAW (73 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Tofas UNO 1.4 i I.E.PAW (73 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Tofas UNO 1.4 i I.E.PAW (73 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 i I.E.PAW (73 Hp)

Công suất

73 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

108 Nm @ 3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
73 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
108 Nm @ 3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1372 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
67.4 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

820 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1240 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

271 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

968 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3689 mm

Chiều rộng (mm)

1562 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2362 mm

Vết bánh trước (mm)

1344 mm

Vết bánh sau (mm)

1300 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

155/70 R13

Kích thước bánh trước

155/70 R13

Công nghệ và Vận hành