Tofas Tempra 2.0 i (119 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994
Tofas Tempra 2.0 i (119 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Tofas Tempra 2.0 i (119 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i (119 Hp)

Công suất

119 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

162 Nm @ 3300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
119 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
162 Nm @ 3300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1150 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1695 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4355 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1425 mm

Vết bánh sau (mm)

1415 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Công nghệ và Vận hành