Tofas Palio 1.6 i 16V HL (103 Hp) 2001, 2002, 2003
Tofas Palio 1.6 i 16V HL (103 Hp) 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Tofas Palio 1.6 i 16V HL (103 Hp) 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 i 16V HL (103 Hp)

Công suất

103 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

142 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

186 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
103 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
142 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1581 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86.4 mm
Đường kính piston (mm)
67.4 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

985 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

280 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

650 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3775 mm

Chiều rộng (mm)

1626 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2360 mm

Vết bánh trước (mm)

1388 mm

Vết bánh sau (mm)

1378 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Công nghệ và Vận hành