Tofas Dogan 1.6 i I.E (96 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001
Tofas Dogan 1.6 i I.E (96 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Tofas Dogan 1.6 i I.E (96 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 i I.E (96 Hp)

Công suất

96 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

124 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
96 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
124 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1581 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86.4 mm
Đường kính piston (mm)
67.4 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1040 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1450 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

400 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4316 mm

Chiều rộng (mm)

1642 mm

Chiều cao (mm)

1437 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2490 mm

Vết bánh trước (mm)

1385 mm

Vết bánh sau (mm)

1327 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R14 H

Kích thước bánh trước

185/65 R14 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành